Đảm bảo việc kiểm tra vật liệu (WS/ES/PP/MP) được kiểm soát hiệu quả, ngăn chặn sản phẩm không đạt chất lượng vào dây chuyền sản xuất.
Xác định kết quả kiểm tra vật liệu, chia sẻ thông tin về vật liệu không đạt yêu cầu, xử lý việc trả lại và các biện pháp xử lý khác.
确保物料(WS/ES/PP/MP)检验有效控制,防止不合格品流入产线;
物料检验结果的判定,检验不合格物料的信息共享、退货及处理;
1. Có nhận thức về quản lý chất lượng, hiểu biết về các kiến thức quản lý chất lượng.
2. Ngôn ngữ Trung - Việt
1、具备质量管理意识,熟悉质量管理知识;